Một sản phẩm của BEACON MEDIA
Khám phá nhiều hơn với tài khoản
Đăng nhập để lưu trữ và dễ dàng truy cập những bài viết bạn yêu thích trên Bloomberg Businessweek Việt Nam.
Ý kiến
Từ ngày 1.6 năm nay, chính phủ Việt Nam đã thực hiện việc bỏ thuế khoán hộ kinh doanh cá thể. Những rủi ro và cơ hội nào từ chính sách trên?
Hình ảnh: SeongJoon Cho/Bloomberg
Tác giả: Vũ Hoàng Linh
08 tháng 07, 2025 lúc 3:40 PM
Tóm tắt bài viết
Theo Nghị định 70/2025/NĐ-CP, từ 1/6/2025, khoảng 37.000 hộ kinh doanh có doanh thu trên 1 tỷ đồng/năm trong lĩnh vực ăn uống, bán lẻ sẽ áp dụng hóa đơn điện tử.
Hiện có khoảng 3,6 triệu hộ kinh doanh do cơ quan thuế quản lý, trong đó gần 2 triệu hộ áp dụng thuế khoán, đóng góp khoảng 25.950 tỷ đồng/năm.
Bãi bỏ thuế khoán giúp tăng tính công bằng, giảm thất thu, thúc đẩy chuyển đổi số, tuy nhiên hộ kinh doanh lo ngại chi phí đầu tư thiết bị và truy thu thuế.
Chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị, phần mềm khoảng 10-15 triệu đồng, phí hóa đơn điện tử khoảng 200-300 đồng/hóa đơn gây khó khăn cho hộ kinh doanh nhỏ.
Để chuyển đổi thành công, cần phân tầng hộ kinh doanh theo quy mô, hỗ trợ chi phí, đào tạo kỹ năng, và có lộ trình triển khai phù hợp theo từng ngành nghề.
Tóm tắt bởi AI HAY
Trong những năm gần đây, chính sách quản lý thuế dành cho hộ kinh doanh cá thể tại Việt Nam đang trải qua một bước ngoặt quan trọng. Theo Nghị định 70/2025/NĐ-CP, từ ngày 01.06.2025, khoảng 37.000 hộ có doanh thu trên 1 tỉ đồng/năm thuộc các lĩnh vực như ăn uống, bán lẻ, vận tải, giải trí… sẽ phải áp dụng hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền và chịu thuế kê khai trên doanh thu thực tế thay vì tiếp tục áp dụng thuế khoán.
Ngay từ đầu năm 2026, hộ kinh doanh có doanh thu thấp hơn cũng sẽ bị xóa bỏ hoàn toàn phương pháp khoán trong Nghị quyết 198/2025/QH15. Quy định mới này được cho là bước đi thiết yếu để hướng tới hệ thống thuế minh bạch, hiện đại, đáp ứng yêu cầu quản lý toàn dân.
Số liệu thống kê cho thấy hiện có khoảng 3,6 triệu hộ kinh doanh được cơ quan thuế quản lý, trong đó có gần 2 triệu hộ đang áp dụng phương pháp khoán, đóng góp khoảng 25.950 tỉ đồng/năm – trung bình khoảng 672.300 đồng/tháng mỗi hộ. Trong khi đó, nhiều hộ kinh doanh hàng ăn uống (F&B) với doanh thu thực tế lên tới 150 triệu đồng/tháng, nhưng chỉ đóng thuế khoán tương đương thuế của hộ doanh thu 90 triệu, dẫn đến mất công bằng.
Tuy nhiên, bên cạnh lợi ích minh bạch hóa và công bằng, những hộ chuyển sang kê khai doanh thu thực sự không tránh khỏi lo ngại. Thực tế, nhiều hộ bày tỏ lo sợ không chỉ về khoản thuế phải đóng cao hơn mà còn khả năng bị truy thu doanh thu ghi nhận trong quá khứ, lên tới hàng trăm triệu đến cả tỉ đồng. Các tiểu thương đang băn khoăn về chi phí đầu tư máy tính tiền, hóa đơn điện tử, chữ ký số, sổ sách kế toán, đặc biệt là những hộ ở vùng sâu, vùng xa và chủ lớn tuổi gặp khó khăn với công nghệ.
Vấn đề đặt ra là: Liệu việc bãi bỏ thuế khoán có thực sự nâng cao tính minh bạch, công bằng và thúc đẩy chuyển đổi số? Hay nó đang tạo ra gánh nặng không nhỏ khiến hộ nhỏ phải đóng cửa, né thuế hoặc rơi vào trạng thái phụ thuộc?
Lợi ích khi bãi bỏ thuế khoán
Việc chuyển đổi từ phương pháp thuế khoán sang kê khai doanh thu thực tế không đơn thuần là thay đổi cách tính thuế, mà là bước tiến trong hiện đại hóa quản lý kinh doanh và thuế vụ. Trong nhiều năm qua, phương pháp khoán – vốn dựa trên ước tính thu nhập – đã trở thành lối đi tắt tiện lợi cho cả cơ quan thuế lẫn người nộp thuế. Tuy nhiên, chính vì tính ước lượng chủ quan đó, hệ thống thuế khoán dễ trở nên bất cập và không công bằng, đặc biệt trong bối cảnh kinh doanh đang ngày càng mở rộng quy mô, đa dạng hình thức và kết nối sâu với chuỗi giá trị.
Một trong những lợi ích dễ nhận thấy của việc bãi bỏ thuế khoán là nâng cao tính công bằng và minh bạch trong hệ thống thuế. Dưới phương pháp cũ, các hộ kinh doanh có doanh thu cao vẫn chỉ đóng thuế ở mức cố định, không phản ánh đúng năng lực đóng góp của họ. Trường hợp một hộ kinh doanh trong ngành F&B có doanh thu thực tế lên đến 100 triệu đồng/tháng nhưng vẫn đóng thuế tương đương với hộ chỉ đạt 40 triệu đồng là điều không hiếm.
Cách tính khoán đồng loạt như vậy khiến người kinh doanh nhỏ chịu áp lực tương đối cao so với mức thu nhập, trong khi người kinh doanh lớn lại hưởng lợi từ sự mơ hồ. Khi áp dụng kê khai doanh thu thực tế cùng với hóa đơn điện tử, nghĩa vụ thuế trở nên tương ứng hơn với quy mô hoạt động kinh doanh, qua đó tạo dựng một sân chơi công bằng hơn giữa các chủ thể.
Không chỉ công bằng hơn, hệ thống kê khai mới còn góp phần giảm thất thu thuế và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Việc hóa đơn điện tử được phát hành từ máy tính tiền, có mã xác thực từ cơ quan thuế, cho phép dữ liệu doanh thu được ghi nhận theo thời gian thực, kết nối trực tiếp với hệ thống của Tổng cục Thuế. Đây là bước tiến rõ rệt so với phương thức kê khai thủ công, vốn phụ thuộc vào thiện chí và trí nhớ của người kinh doanh.
Với công nghệ mới, việc phát hiện doanh thu bất thường, chênh lệch lớn giữa kỳ báo cáo và số liệu thực tế trở nên dễ dàng hơn, tạo điều kiện cho cơ quan chức năng kịp thời điều chỉnh hoặc thanh tra khi cần thiết. Theo thông tin từ VnExpress và Bộ Tài chính, khoảng 37.000 hộ kinh doanh có doanh thu trên 1 tỉ đồng/năm sẽ là nhóm đầu tiên phải triển khai hóa đơn điện tử từ ngày 1.6.2025, đánh dấu sự mở đầu cho một giai đoạn quản lý thuế toàn diện.
Việc buộc hộ kinh doanh sử dụng hóa đơn điện tử không chỉ giúp nhà nước kiểm soát dòng thu, mà còn mở đường cho hộ kinh doanh chuyển đổi số và nâng cấp mô hình vận hành. Nhiều hộ trước đây hoạt động theo kiểu gia đình – không ghi chép, không quản lý tồn kho, không theo dõi doanh số – nay buộc phải ghi nhận dữ liệu kinh doanh qua thiết bị điện tử.
Điều này không những giúp chính bản thân họ quản lý tài chính tốt hơn, mà còn mở ra khả năng tăng trưởng nếu muốn chuyển đổi thành doanh nghiệp nhỏ trong tương lai. Đây là môi trường thuận lợi để hộ kinh doanh bước vào sân chơi rộng hơn, có tổ chức hơn và có tiềm năng phát triển lâu dài.
Hơn nữa, minh bạch hóa doanh thu thông qua hóa đơn giúp nâng cao uy tín của hộ kinh doanh trong mắt khách hàng, nhà cung cấp và ngân hàng. Một hộ buôn bán nhỏ nếu có hệ thống hóa đơn rõ ràng, báo cáo tài chính đơn giản nhưng nhất quán, sẽ dễ tiếp cận vốn vay hơn, dễ ký kết hợp đồng với các đối tác trong chuỗi cung ứng hơn.
Trước đây, không ít hộ kinh doanh bị từ chối vay vốn hoặc phải vay với lãi suất cao vì không chứng minh được dòng tiền. Việc chuyển sang mô hình có hóa đơn điện tử, kê khai thuế đúng quy định chính là một hình thức "chứng minh tài chính" thuyết phục, thay thế cho tài sản thế chấp. Trong bối cảnh tài chính tiêu dùng và tín dụng vi mô ngày càng mở rộng, đây là lợi thế rõ rệt mà một hộ kinh doanh có thể khai thác.
Cuối cùng, lợi ích không nhỏ đến từ việc thay đổi thói quen và tư duy quản trị kinh doanh. Việc ghi chép sổ sách, đối chiếu doanh thu, kiểm soát hàng tồn kho và chi phí vận hành sẽ không còn là "việc của doanh nghiệp lớn" nữa.
Hộ kinh doanh buộc phải tiếp cận khái niệm quản trị cơ bản – không phải để cạnh tranh toàn cầu, mà để sống sót và phát triển bền vững trong môi trường minh bạch.
Trong dài hạn, điều này sẽ tạo ra một lớp doanh nhân mới – những người khởi nghiệp nhỏ từ chợ truyền thống, nhưng có kỹ năng số, hiểu biết pháp lý, và tiếp cận được chuỗi giá trị hiện đại.
Với tất cả những lợi ích kể trên – từ công bằng thuế, giảm thất thu, thúc đẩy chuyển đổi số, nâng cao uy tín, đến thay đổi hành vi quản trị – việc bãi bỏ thuế khoán có thể được xem là một bước đi đúng đắn. Dĩ nhiên, sự thay đổi này không hề dễ dàng. Song nếu đi kèm với các cơ chế hỗ trợ phù hợp, chính sách này không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý thuế mà còn góp phần hiện đại hóa toàn bộ cấu trúc hộ kinh doanh tại Việt Nam.
Thiệt hại và rủi ro khi bãi bỏ thuế khoán
Nếu bãi bỏ thuế khoán mang lại nhiều kỳ vọng về minh bạch và hiện đại hóa, thì thực tế triển khai cho thấy đây cũng là một chính sách chứa đựng không ít rủi ro, nhất là đối với các hộ kinh doanh nhỏ, siêu nhỏ, hoạt động tại vùng sâu, vùng xa hoặc do người lớn tuổi điều hành.
Trong quá trình chuyển đổi từ hệ thống khoán đơn giản sang mô hình kê khai điện tử, nhiều người dân đối mặt với chi phí tăng cao, áp lực hành chính phức tạp hơn và nỗi sợ bị phạt, bị truy thu thuế từ quá khứ.
Những yếu tố này nếu không được nhận diện và xử lý thấu đáo có thể làm suy yếu niềm tin của cộng đồng vào chính sách thuế mới, thậm chí khiến một số hộ kinh doanh ngừng hoạt động hoặc chuyển sang hình thức “chui” ngoài luồng.
Trở ngại đầu tiên nằm ở chi phí công nghệ mà mỗi hộ kinh doanh phải gánh chịu nếu muốn tuân thủ đúng quy định. Máy tính tiền có kết nối internet, phần mềm hóa đơn điện tử, thiết bị in mã QR, chữ ký số và phí sử dụng nền tảng kê khai thuế là những khoản đầu tư không hề nhỏ đối với một hộ kinh doanh đơn lẻ. Theo khảo sát của báo Thanh Niên, một hộ kinh doanh ăn uống nhỏ tại quận Tân Bình (TP.HCM) cho biết tổng chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị và phần mềm vào khoảng 10–15 triệu đồng, chưa kể chi phí bảo trì hằng năm. Ngoài ra, mỗi hóa đơn điện tử phát hành có thể bị tính phí từ 200–300 đồng tùy nhà cung cấp, dẫn đến tổng chi phí hằng năm từ 5–10 triệu đồng nếu mỗi ngày phát hành vài chục hóa đơn. Đây là một con số rất đáng kể với những hộ có doanh thu thấp, biên lợi nhuận mỏng và ít khả năng đầu tư dài hạn.
Khó khăn thứ hai là khoảng cách số và năng lực sử dụng công nghệ giữa các nhóm hộ. Không phải hộ kinh doanh nào cũng có kỹ năng tin học hoặc điều kiện thuê người làm kế toán. Đặc biệt, nhiều hộ kinh doanh do người trung niên hoặc lớn tuổi đứng tên không có thói quen sử dụng máy tính, phần mềm hay các thao tác khai báo điện tử. Họ vốn quen với cách “thu bao nhiêu, chi bao nhiêu” bằng trí nhớ và giấy tay đơn giản. Khi buộc phải chuyển sang quản lý bằng hóa đơn điện tử, không ít người rơi vào tình trạng lo lắng, hoang mang, thậm chí mất phương hướng kinh doanh.
Một tiểu thương tại chợ Đầm (Khánh Hòa) than thở trên báo chí: “Tôi chỉ bán vài ký rau mỗi ngày, thu nhập vài trăm ngàn. Giờ bắt máy tính tiền, in hóa đơn, tôi không biết làm sao xoay xở”. Những trường hợp như vậy phản ánh một thực tế: chính sách nếu thiếu hỗ trợ có thể vô tình loại bỏ những hộ yếu thế nhất khỏi nền kinh tế chính thức.
Không kém phần đáng lo là nguy cơ bị truy thu thuế từ quá khứ, khi doanh thu thực bị lộ qua dữ liệu hóa đơn hiện tại. Trong nhiều năm, hộ kinh doanh theo phương pháp khoán chỉ khai doanh thu ước tính, không lưu trữ hóa đơn đầu vào hay bảng lương lao động. Khi chuyển sang kê khai doanh thu thực, cơ quan thuế có thể đối chiếu dữ liệu hiện tại với hồ sơ quá khứ và đặt nghi vấn về tình trạng trốn thuế, buộc người dân phải giải trình hoặc nộp bổ sung.
Điều này tạo ra nỗi sợ âm ỉ trong cộng đồng, khiến nhiều hộ có tâm lý trì hoãn hoặc tìm cách né tránh việc tuân thủ. Một chủ tiệm ăn tại Cần Thơ cho biết: “Nếu trước đây doanh thu thật của tôi là 200 triệu đồng mà tôi chỉ khai 90 triệu thì nay tôi kê khai đúng rất dễ bị hỏi ngược lại là mấy năm trước có trốn thuế không”. Nỗi lo bị phạt, bị quy tội gian lận thuế khiến không ít người chọn phương án ngưng kinh doanh hoặc cắt giảm quy mô để tránh phải “lộ sáng”.
Bên cạnh đó, việc không có hóa đơn đầu vào là một trở ngại lớn đối với các hộ buôn bán nhỏ lẻ tại chợ dân sinh. Nhiều nguồn hàng như rau củ, thịt cá, quần áo lẻ được mua từ các chợ đầu mối hoặc thương lái không phát hành hóa đơn GTGT.
Khi chuyển sang chế độ hóa đơn điện tử đầu ra, các hộ này không có hóa đơn đầu vào để chứng minh chi phí, từ đó có nguy cơ bị ấn định thuế cao hơn. Sự bất cân xứng giữa nghĩa vụ và quyền lợi thuế trong trường hợp này khiến hộ kinh doanh cảm thấy bất công, vì họ vừa phải chi thêm tiền cho hóa đơn điện tử vừa có thể bị thiệt do không được trừ chi phí hợp lệ.
Cuối cùng, nếu triển khai đồng loạt mà không có cơ chế hỗ trợ phù hợp, nguy cơ mất niềm tin là hoàn toàn có thật. Những người từng gắn bó với phương thức khoán đơn giản sẽ cảm thấy bị họ đẩy ra rìa nếu không đủ năng lực đáp ứng yêu cầu kê khai mới.
Một số sẽ chuyển đổi thành doanh nghiệp – điều này tích cực nếu có chuẩn bị kỹ càng – nhưng không ít hộ có thể chọn cách ngừng kinh doanh, chuyển về nông thôn hoặc hoạt động không phép. Hệ quả là thay vì tăng thu, nhà nước có thể đối mặt với tình trạng thu hẹp nền kinh tế chính thức, gia tăng khu vực phi chính thức, làm suy yếu hiệu lực chính sách thuế.
Những rủi ro trên cho thấy việc xóa bỏ thuế khoán, dù có lý tưởng đến đâu, vẫn cần được thực hiện theo một lộ trình linh hoạt, có cơ chế hỗ trợ tài chính – công nghệ – pháp lý tương xứng. Chính sách không chỉ cần đúng, mà còn cần khả thi.
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào các giải pháp chính sách nhằm cân bằng giữa yêu cầu hiện đại hóa và tính bao trùm, để đảm bảo rằng cải cách không trở thành cuộc thanh lọc ngẫu nhiên với những người yếu thế nhất trong nền kinh tế.
Giải pháp cân bằng và lộ trình chuyển đổi
Bỏ thuế khoán là bước đi tất yếu để hướng tới một hệ thống thuế công bằng và minh bạch hơn. Tuy nhiên, nếu không có cơ chế chuyển đổi hợp lý, chính sách này có thể tạo ra cú sốc cho hàng triệu hộ kinh doanh nhỏ, đặc biệt là nhóm hoạt động trong lĩnh vực buôn bán truyền thống, ít tiếp cận công nghệ và không quen với kê khai số liệu.
Vì thế, một lộ trình cải cách cần được thiết kế với tinh thần dung hòa: khuyến khích sự tuân thủ tự nhiên thay vì ép buộc hàng loạt, kết hợp hỗ trợ thực chất thay vì chỉ truyền thông đơn thuần.
Trước tiên, việc phân tầng hộ kinh doanh theo quy mô là một nguyên tắc cần được đặt ra như nền tảng của cải cách. Những hộ có doanh thu dưới 100 triệu đồng mỗi năm – chủ yếu là các sạp hàng nhỏ, xe đẩy hoặc hàng quán tại vùng nông thôn – nên tiếp tục được miễn thuế và không cần kê khai hóa đơn điện tử.
Đây là cách tiếp cận mà nhiều nước đã áp dụng, ví dụ như Thái Lan, nơi chỉ yêu cầu đăng ký thuế đối với hộ có doanh thu trên một ngưỡng nhất định.
Đối với nhóm hộ có doanh thu từ 100 đến 300 triệu đồng mỗi năm – vốn không còn thuộc diện miễn thuế nhưng cũng chưa đủ quy mô để áp dụng hóa đơn điện tử bắt buộc – nhà nước nên thiết kế một cơ chế kê khai đơn giản.
Đây là một hình thức trung gian giữa thuế khoán và kê khai đầy đủ, giúp hộ kinh doanh bước đầu làm quen với việc ghi chép sổ sách và nộp thuế theo doanh thu thực tế, nhưng không bắt buộc phải phát hành hóa đơn điện tử hoặc đầu tư vào máy tính tiền.
Theo mô hình này, hộ kinh doanh được phát một “sổ tay doanh thu” theo mẫu do Chi cục Thuế cung cấp – có thể ở dạng giấy hoặc ứng dụng di động miễn phí. Mỗi ngày, hộ tự ghi chép doanh thu bán hàng và chi phí cơ bản, tổng hợp vào cuối tháng để kê khai thuế theo tỉ lệ cố định.
Ví dụ, một hộ có doanh thu 20 triệu đồng/tháng sẽ nộp thuế giá trị gia tăng 3% và thuế thu nhập cá nhân 1,5%, tương đương 900.000 đồng/tháng. Không yêu cầu hóa đơn đầu vào, không cần kế toán chuyên nghiệp, không phải đầu tư thiết bị công nghệ – cơ chế này đặc biệt phù hợp với những hộ nhỏ có khả năng tự quản lý hạn chế, nhưng vẫn có ý thức minh bạch và tuân thủ.
Chỉ với những hộ trên 300 triệu đồng mới buộc sử dụng hóa đơn điện tử. Các hộ thuộc nhóm này thường thuộc các ngành hàng có biên lợi nhuận khá và ổn định như ăn uống, thời trang, dịch vụ chăm sóc cá nhân, thuốc – vốn đã có điều kiện áp dụng máy tính tiền và phần mềm hóa đơn.
Thay vì áp dụng đồng loạt, chính sách nên bắt đầu từ nhóm này, với sự hỗ trợ công nghệ ban đầu, và từ đó mở rộng dần theo từng ngành nghề và khu vực. Đây là cách tiếp cận có kiểm soát, phù hợp với kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang từng bước xây dựng hệ thống thuế công bằng, minh bạch nhưng vẫn giữ được tính bao trùm và khả thi trong triển khai.
Bên cạnh việc phân tầng, chính sách hỗ trợ chi phí đầu tư thiết bị và công nghệ là điều không thể thiếu nếu muốn hộ kinh doanh chuyển đổi thuận lợi. Nhiều quốc gia, như Hàn Quốc và Malaysia, đã cho thấy hiệu quả khi kết hợp chính sách thuế với hỗ trợ kỹ thuật.
Tại Việt Nam, nhà nước có thể phối hợp với các doanh nghiệp công nghệ tài chính để cung cấp máy tính tiền, phần mềm hóa đơn điện tử và chứng thư số miễn phí trong 6 tháng đầu cho hộ mới triển khai.
Đồng thời, có thể triển khai cơ chế cho thuê thiết bị POS giá rẻ thông qua các hợp tác xã, hiệp hội ngành nghề, hoặc tổ chức tài chính vi mô. Điều này sẽ làm giảm áp lực chi phí ban đầu và khiến các hộ dễ tiếp cận hơn với hệ thống mới.
Cùng với hỗ trợ vật chất, việc đào tạo kỹ năng và cung cấp dịch vụ tư vấn trực tiếp cũng là một trụ cột của chính sách chuyển đổi. Không ít tiểu thương lớn tuổi, người bán hàng rong hay các chủ quán ăn nhỏ không có kiến thức về cách sử dụng phần mềm, chưa từng đăng nhập vào cổng thuế điện tử, càng không biết cách xử lý hóa đơn đầu vào, đầu ra.
Nếu nhà nước không chủ động triển khai các chương trình tập huấn, hỗ trợ tận nơi, thì rất dễ xảy ra tình trạng “áp dụng hình thức nhưng không tuân thủ thực chất”. Vì thế, các Chi cục Thuế cần tổ chức các tổ hỗ trợ lưu động tại địa phương đồng thời phát triển đường dây nóng kỹ thuật 24/7 để giải đáp các vướng mắc trong quá trình sử dụng.
Một điểm mấu chốt khác là cần xây dựng lộ trình triển khai theo ngành nghề và khu vực, tránh áp dụng đồng loạt. Ví dụ, có thể bắt đầu từ nhóm hộ kinh doanh ăn uống tại thành thị – vốn có doanh thu ổn định, dễ áp dụng máy tính tiền và thường có tiếp xúc với công nghệ. Sau đó, mở rộng dần sang các lĩnh vực như vận tải, dịch vụ, buôn bán sỉ, rồi mới đến nhóm chợ truyền thống hoặc tiểu thương nông thôn.
Tương tự, các địa phương có cơ sở hạ tầng công nghệ kém hoặc tỉ lệ hộ nghèo cao nên được gia hạn thêm 6–12 tháng để chuẩn bị. Thậm chí, có thể thiết kế cơ chế “thí điểm và phản hồi” – nghĩa là cho phép từng nhóm hộ thử nghiệm hệ thống hóa đơn điện tử trong một quý, sau đó đánh giá hiệu quả, lấy ý kiến người dùng, rồi mới chính thức triển khai.
Ngoài các biện pháp hỗ trợ, một chiến lược truyền thông và tạo niềm tin là điều kiện không thể thiếu. Hiện nay, nhiều hộ kinh doanh nhỏ lo sợ rằng nếu kê khai đúng doanh thu thì sẽ bị truy thu, bị xử phạt hoặc bị làm khó sau này. Điều này có thể khiến chính sách, dù đúng đắn, cũng bị phản ứng tiêu cực.
Để giải quyết, nhà nước cần cam kết rõ ràng về một khoảng “miễn truy cứu” trong giai đoạn chuyển đổi: chẳng hạn, nếu hộ kinh doanh kê khai trung thực và đầy đủ từ thời điểm triển khai hóa đơn điện tử, thì sẽ không bị truy cứu doanh thu các năm trước. Ngoài ra, cần tuyên truyền rằng minh bạch là lợi thế, chứ không phải rủi ro – vì nó giúp tiếp cận vốn, xây dựng uy tín, và được bảo vệ pháp lý nếu có tranh chấp thương mại.
Cuối cùng, cải cách nào cũng cần một cơ chế giám sát linh hoạt, điều chỉnh chính sách kịp thời dựa trên phản hồi thực tế. Nhà nước nên xây dựng hệ thống tiếp nhận kiến nghị từ hộ kinh doanh, công bố số liệu định kỳ về hiệu quả triển khai hóa đơn điện tử, và mời các hiệp hội ngành hàng cùng tham gia đánh giá chính sách. Chỉ khi hộ kinh doanh cảm thấy họ là một phần của tiến trình cải cách – chứ không phải nạn nhân – thì chính sách mới có cơ hội đi vào cuộc sống một cách bền vững.
Lối đi trung dung
Có thể thấy bãi bỏ thuế khoán đối với hộ kinh doanh cá thể không chỉ là một điều chỉnh kỹ thuật trong quản lý thuế, mà là một quyết định chính trị – kinh tế có hệ lụy xã hội sâu rộng. Việc chuyển sang kê khai doanh thu thực tế, ứng dụng hóa đơn điện tử và quản lý theo thời gian thực là xu thế đúng đắn, phù hợp với định hướng hiện đại hóa nền tài chính quốc gia và thu hẹp khu vực kinh tế phi chính thức.
Tuy nhiên, như mọi cải cách thuế sâu rộng khác, nó chỉ phát huy hiệu quả khi được thiết kế có trọng tâm, thực thi có lộ trình, hỗ trợ có chiều sâu và truyền thông có sự đồng cảm.
Nếu áp dụng một cách cứng nhắc, đồng loạt và thiếu hỗ trợ, chính sách bãi bỏ thuế khoán sẽ có nguy cơ phản tác dụng. Những rủi ro như chi phí chuyển đổi cao, chênh lệch kỹ năng công nghệ, sợ bị truy thu hoặc không có hóa đơn đầu vào là những nỗi lo có thật – đặc biệt đối với nhóm hộ yếu thế, lớn tuổi, không có hệ thống sổ sách. Họ có thể bị đẩy khỏi hệ thống chính thức hoặc chuyển sang hoạt động "ngầm", làm xói mòn nền tảng thuế khoán vốn đang là trụ cột của thu ngân sách địa phương tại nhiều tỉnh, thành.
Do đó, bài học quan trọng nhất là: cải cách thuế không thể tách rời chính sách xã hội. Mọi thay đổi về nghĩa vụ thuế đều cần đi kèm một hệ sinh thái hỗ trợ: Từ cung cấp công nghệ miễn phí, đào tạo kỹ năng, tư vấn thuế lưu động, đến giãn thời gian triển khai và cơ chế miễn truy thu hợp lý trong giai đoạn đầu. Chính sách này cũng cần đặt trong bối cảnh số hóa rộng hơn của quốc gia: không chỉ là quản lý thuế mà là cơ hội số hóa bán lẻ, tín dụng vi mô, chuỗi cung ứng và thương mại điện tử từ cơ sở.
Quan trọng hơn cả là phải tái định nghĩa mối quan hệ giữa nhà nước và hộ kinh doanh: không đơn thuần là "quản lý và kiểm soát", mà là "đồng hành và khai mở".
Hộ kinh doanh – khi được trao công cụ, được bảo vệ pháp lý và được nhìn nhận như một phần của nền kinh tế chính thức – sẽ không còn là gánh nặng quản lý mà trở thành hạt nhân của sự phục hồi, sáng tạo và chuyển đổi kinh tế tại cấp cơ sở.
Cải cách thuế – nếu được thiết kế với tinh thần này – sẽ không chỉ tạo thêm nguồn thu, mà còn kiến tạo lòng tin và năng lực phát triển cho hàng triệu gia đình Việt Nam đang kinh doanh để mưu sinh và mưu cầu thịnh vượng.
Theo phattrienxanh.baotainguyenmoitruong.vn
https://phattrienxanh.baotainguyenmoitruong.vn/co-hoi-va-rui-ro-khi-bo-thue-khoan-voi-ho-kinh-doanh-ca-the-53697.html
Tặng bài viết
Đối với thành viên đã trả phí, bạn có 5 bài viết mỗi tháng để gửi tặng. Người nhận quà tặng có thể đọc bài viết đầy đủ miễn phí và không cần đăng ký gói sản phẩm.
Bạn còn 5 bài viết có thể tặng
Liên kết quà tặng có giá trị trong vòng 7 ngày.
BÀI LIÊN QUAN
Gói đăng ký
Truy cập nhanh
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp trên mạng số 30/ GP-STTTT do Sở Thông Tin và Truyền Thông thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 24/12/2024
Chịu trách nhiệm nội dung: Ông Võ Quốc Khánh
Trụ sở: Lầu 12A, số 412 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Bàn Cờ, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 8889.0868
Email: bientap@bloombergbusinessweek.vn
© Copyright 2023-2025 Công ty Cổ phần Beacon Asia Media